Có 2 kết quả:
天桥 tiān qiáo ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄠˊ • 天橋 tiān qiáo ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overhead walkway
(2) pedestrian bridge
(2) pedestrian bridge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overhead walkway
(2) pedestrian bridge
(2) pedestrian bridge
Bình luận 0